Đăng ký chứng chỉ tư nhân số 2024-001532 (민간자격 등록정보)
Hạng mục(종목): Global Caddy
Cấp bậc(등급): Level 3 (Advisor)
Thông tin khóa học (강좌정보)
Tên khóa học(강좌명): Chứng chỉ Caddy Toàn cầu (Level 3 – Advisor)
Tên giảng viên(강사명): Kim Dae-jung, Lee Dong-kyu
Tổng số buổi học(총학습차시): 56 (14 giờ 27 phút)
Tùy chọn(옵션선택): 30 ngày
Danh sách sách bắt buộc(필요 도서 목록)

Tác giả(저자): Kim Dae-jung
Nhà xuất bản(출판사): Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông
Số trang/Giá niêm yết(쪽수/정가): 198 trang / 500.000 VND
Được phát hành(출간일): 2025-06-15

Tác giả(저자): Kim Dae-jung, Lee Dong-kyu
Nhà xuất bản(출판사):
Số trang/Giá niêm yết(쪽수/정가): 238 trang / 28.000 won
Ngày xuất bản(출간일): 2025-06-15
Tác giả(저자):Kim Dae-jung, Lee Dong-kyu, Cha Ye-jun, Lee Jung-hyun, Park Gyu-bin
Nhà xuất bản(출판사): Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông
Số trang/Giá niêm yết(쪽수/정가): 468 trang / 860.000 VND
Được phát hành(출판일): 2025-06-15
Chi tiết khóa học (강좌 상세)
Chứng chỉ Caddy Toàn cầu (Việt Nam) Luyện thi Viết Cấp độ 3 (글로벌캐디 자격증 레벨3 필기시험 대비서)
Bạn có thể dễ dàng tìm hiểu các môn học liên quan cần thiết để có được chứng chỉ caddie toàn cầu. (글로벌캐디 자격증 취득을 위해 필요한 관련 과목을 쉽게 배울 수 있다.)
Cấu trúc khóa học (강좌구성)
Nó bao gồm 4 khóa học để chuẩn bị cho kỳ thi, bao gồm Giới thiệu về Lý thuyết Caddy, Giới thiệu về Caddy mới, Tiêu chuẩn Năng lực Quốc gia (NCS), Quy tắc Caddy và Golf, và Ý thức chung về gôn, được yêu cầu cho kỳ thi chứng chỉ. (자격증 시험에 필요한 캐디학개론, 캐디국가직무능력표준(NCS), 캐디와골프룰, 골프 통계, 골프 상식 총 5과목 시험 준비를 위해 4개 강좌로 구성되어 있다.)
Nội dung về caddie và luật golf được bao gồm trong các bài giảng Lược sử nghề Caddie và Caddie & luật golf, các nội dung lý thuyết golf được đưa vào các bài giảng trên kênh youtube của Học viện Global Caddie (www.youtube.com/@4caddie). (캐디와 골프 룰은 캐디학개론과 캐디와 골프룰 강의에 포함되어 있으며, 골프 상식은 글로벌캐디원격평생교육원 유튜브 채널(www.youtube.com/@4caddie) 골프 상식 섹션에서 출제됩니다..)
Khán giả (수강대상)
Một thí sinh hiện đang làm caddie tại một sân golf ở Việt Nam (현재 베트남 골프장에서 하우스 캐디로 일하고 있는 수험생)
Caddie muốn có thêm mẹo caddie tại Việt Nam (베트남에서 더 많은 캐디 팁을 받고 싶은 캐디)
Khóa học Global Caddy Certificate Level 3 (Advisor) là một chứng chỉ phải đạt được để caddy tại Việt Nam.
(글로벌캐디자격증 레벨 3(어드바이저) 과정은 베트남에서 캐디를 하기 위해서 반드시 취득해야 하는 자격증이다.)
Level 3 là trình độ nâng cao, có khả năng và kiến thức quản lý trò chơi golf chuyên nghiệp, có khả năng vận hành các trò chơi golf trong phạm vi hạn chế và tư vấn cho khách hàng vì mức độ sử dụng công việc của caddie đã đạt đến trình độ nâng cao.
(레벨 3은 전문가로써 골프 경기 운영 능력과 지식을 가지고 있으며 캐디의 업무 활용 수준이 상급 단계에 도달하여 한정된 범위 내 에서 골프 경기를 운영 하고 고객에게 어드바이스 할 수 있는 소양을 갖춘 상급 수준이다.
Nhiệm vụ Level 3 bao gồm lái xe đẩy, đưa ra nhận xét (thông tin hố khác nhau, thông tin an toàn, v.v.), cung cấp thông tin và lời khuyên, phục vụ gậy, phục vụ green, tiến hành các trận đấu, ICT (tính điểm, nhập điểm, kiểm tra khoảng cách, cung cấp số liệu thống kê golf của khách hàng, v.v.), gậy phục vụ gậy, đọc vạch xanh và nói dối, và phụ trách 4 người chơi.
(레벨 3의 직무내용은 카트 운전, 멘트하기(각종 홀 정보, 안전정보 등), 정보와 어드바이스 제공하기, 클럽 서브하기, 그린 서브하기, 경기 진행하기, ICT하기(점수 계산하기, 점수 입력하기, 거리 확인하기, 고객 골프 통계 전달하기 등), 클럽 선서브, 그린 라인 읽고 라이 놓기의 업무 수행하며, 플레이어 4인을 담당한다.)
Giới thiệu về Lý thuyết Caddy (캐디학개론)
1
ORIENTATION
00:05:52
무료공개
Bài giảng này sẽ được chia thành lịch sử của caddie, caddie làm gì, làm thế nào để trở thành caddie và tương lai của caddie (이 강의는 캐디의 역사, 캐디가 하는 일, 캐디가 되는 방법, 캐디의 미래로 나누어 설명하려고 한다)
2
Phiên thứ: Bài 1: Bạn đã làm caddie được bao lâu? (1차시. 캐디는 언제부터 있었나?)
00:11:55
구매필요
3
Phiên thứ: Bài 2: Vai trò của caddie đã thay đổi như thế nào trong lịch sử? (2차시. 역사적으로 캐디의 역할은 어떻게 바뀌었나?)
00:15:30
구매필요
4
Phiên thứ: Bài 3. Ai là caddie đầu tiên? (3차시. 최초의 캐디는 누구일까?)
00:08:27
구매필요
5
Phiên thứ: Bài 4. Caddie nổi tiếng nhất là ai? (4차시. 가장 유명한 캐디는 누구일까?)
00:09:09
구매필요
6
Phiên thứ: Bài 5. Caddie làm gì? (5차시. 캐디는 무슨 일을 할까?)
00:14:18
구매필요
7
Phiên thứ: Bài 6. Vậy bạn kiếm được bao nhiêu? (6차시. 그래서 얼마나 벌까?)
00:11:37
구매필요
8
Phiên thứ: Bài 7. Caddy được nhìn thấy theo quy tắc R & A (7차시. R&A룰로 본 캐디)
00:12:16
구매필요
9
Phiên thứ: Bài 8. Luật chơi golf mà Caddies phải biết (8차시. 캐디가 반드시 알아야만 하는 골프 룰
00:18:28
구매필요
10
Phiên thứ: Bài 9. Tại sao bạn thực sự cần một caddie trên sân golf? (9차시. 골프장에서 캐디가 정말 필요한 이유)
00:12:27
구매필요
11
Phiên thứ: Bài 10. Tại sao không có đủ caddie? (10차시. 왜 캐디가 부족할까?)
00:11:34
구매필요
12
Phiên thứ: Bài 11. Có nhiều loại caddie khác nhau. (11차시. 캐디에도 종류가 있다.)
00:15:42
구매필요
13
Phiên thứ: Bài 12. Làm thế nào để trở thành caddie? (12차시. 어떻게 하면 캐디가 될까?)
00:11:23
구매필요
14
Phiên thứ: Bài 13. Xu hướng mới của giáo dục caddie (13차시. 캐디 교육의 새로운 트랜드)
00:17:16
구매필요
1
Phiên thứ: Bài 1. Luật chơi gôn áp dụng cho khu vực phát bóng (1차시. 티잉구역에 적용되는 골프 룰)
00:10:26
구매필요
2
Phiên thứ: Bài 2. Luật chơi gôn áp dụng cho các khu vực chung(1) (2차시. 일반구역에 적용되는 골프 룰(1))
00:12:32
구매필요
3
Phiên thứ: Bài 3. Luật chơi gôn áp dụng cho các khu vực chung (2) (3차시. 일반구역에 적용되는 골프 룰(2)
00:15:24
구매필요
4
Phiên thứ: Bài 4. Luật Golf áp dụng cho khu vực phạt và bẫy cát (4차시. 페널티 구역과 벙커에 적용되는 골프 룰
00:07:49
구매필요
5
Phiên thứ: Bài 5. Luật Golf áp dụng cho khu vực gạt bóng (5차시. 퍼팅그린에 적용되는 골프 룰)
00:17:05
구매필요
Caddie, Tiêu chuẩn năng lực quốc gia (캐디, 국가직무능력표준(NCS))
1
ORIENTATION
00:06:24
구매필요
2
Phiên thứ: Bài 1. Chuẩn bị cho cuộc thi (1차시. 경기준비하기)
00:19:58
구매필요
3
Phiên thứ: Bài 2. Tìm hiểu tình hình cuộc thi (1) (2차시. 경기 상황 파악하기(1)
00:13:26
구매필요
4
Phiên thứ: Bài 3. Tìm hiểu tình hình cuộc thi (2) (3차시. 경기 상황 파악하기(2)
00:15:28
구매필요
5
Phiên thứ: Bài 4. Chờ đợi trận đấu(1) (4차시. 경기 대기하기(1))
00:23:53
구매필요
6
Phiên thứ: Bài 5. Chờ đợi trận đấu(2) (5차시 경기 대기하기(2))
00:23:54
구매필요
7
Phiên thứ: Bài 6. Chờ đợi trận đấu(3) (6차시 경기 대기하기(3))
00:20:35
구매필요
8
Phiên thứ: Bài 7. Chờ đợi trận đấu(4) (7차시 경기 대기하기(4))
00:28:20
구매필요
9
Phiên thứ: Bài 8. Áp dụng thời gian trò chơi(1) (8차시. 경기 시간 적용하기(1))
00:17:53
구매필요
10
Phiên thứ: Bài 9. Áp dụng thời gian trò chơi(2) (9차시. 경기시간 적용하기(2))
00:09:19
구매필요
11
Phiên thứ: Bài 10. Áp dụng thời gian trò chơi(3) (10차시 경기 시간 적용하기(3))
00:14:34
구매필요
12
Phiên thứ: Bài 11. Áp dụng thời gian trò chơi(4) (11차시. 경기 시간 적용하기(4))
00:23:25
구매필요
13
Phiên thứ: Bài 12. Tiến độ theo khóa học (12차시. 코스별 경기 진행하기)
00:24:37
구매필요
14
Phiên thứ: Bài 13. Phản hồi khách hàng (13차시. 고객 응대하기)
00:23:00
구매필요
15
Phiên thứ: Bài 14. Xác định đặc điểm khách hàng (14차시. 고객 특성 파악하기)
00:15:04
구매필요
16
Phiên thứ: Bài 15. Hướng dẫn an toàn của trò chơi (15차시. 경기 안전 안내하기)
00:21:02
구매필요
17
Phiên thứ: Bài 16. Hướng dẫn an toàn giỏ hàng (16차시. 카트 안전 안내하기)
00:19:46
구매필요
18
Phiên thứ: Bài 17. Các trường hợp tai nạn xe đẩy và an toàn (17차시. 카트 및 안전사고 사례)
00:18:36
구매필요
19
Phiên thứ: Bài 18. Đối phó với các trường hợp khẩn cấp (18차시. 응급상황 대처하기)
00:18:53
구매필요
20
Phiên thứ: Bài 19. Kiểm tra tình trạng của xe đẩy (19차시. 카트 상태 점검하기)
00:14:21
구매필요
21
Phiên thứ: Bài 20. Lái xe đẩy (20차시. 카트 운전하기)
00:20:56
구매필요
22
Phiên thứ: Bài 21. Trả lại giỏ hàng (21차시. 카트 반납하기)
00:18:52
구매필요
23
Phiên thứ: Bài 22. Phục vụ khu vực phát bóng(1) (22차시. 티잉 구역 서브하기(1))
00:25:17
구매필요
24
Phiên thứ: Bài 23. Phục vụ khu vực phát bóng(2) (23차시 티잉 구역 서브하기(2))
00:26:10
구매필요
25
Phiên thứ: Bài 24. Phục vụ khu vực chung(1) (24차시. 일반 구역 서브하기(1))
00:23:26
구매필요
26
Phiên thứ: Bài 25. Phục vụ khu vực chung(2) (25차시 일반 구역 서브하기(2))
00:23:46
구매필요
27
Phiên thứ: Bài 26. Phục vụ khu vực phạt (26차시. 페널티 구역(Penalty area) 서브하기)
00:20:54
구매필요
28
Phiên thứ: Bài 27. Giao bóng bẫy cát (27차시. 벙커(Bunker) 서브하기)
00:17:53
구매필요
29
Phiên thứ: Bài 28. Phục vụ màu xanh lá cây(1) (28차시. 그린 서브하기(1))
00:11:42
구매필요
30
Phiên thứ: Bài 29. Phục vụ màu xanh lá cây(2) (29차시 그린 서브하기(2))
00:15:46
구매필요
31
Phiên thứ: Bài 30. Điền thông tin trò chơi (30차시. 경기 정보 작성하기)
00:20:12
구매필요
32
Phiên thứ: Bài 31. Cung cấp thiết bị chơi golf cho khách hàng (31차시. 고객 골프용품 전달하기)
00:17:45
구매필요
33
Phiên thứ: Bài 32. Tổ chức vật tư làm việc caddie (32차시. 캐디 근무 용품 정리하기)
00:13:02
구매필요
Caddies và Thống kê Golf (캐디와 골프통계)
1
ORIENTATION
00:02:22
구매필요
2
Phiên thứ: Bài 1. Thống kê kỷ lục golf tổng quát nhất (Phương pháp truyền thống) (1차시. 가장 일반화된 골프 기록 통계(전통적 방법))
00:15:05
구매필요
3
Phiên thứ: Bài 2. Dự đoán điểm chơi gôn bằng hồ sơ gôn (áp dụng số liệu thống kê) (2차시. 골프 기록을 활용한 골프 스코어 예측(통계학 적용))
00:14:42
구매필요
4
Phiên thứ: Bài 3. Thống kê bắt đầu thay đổi mọi thứ. Tăng đột quỵ(Stoke Gaind) (3차시. 통계가 모든 것을 바꾸기 시작했다. 스트로크 게인드(Stroke Gained))
00:05:51
구매필요
상품평
아직 상품평이 없습니다.