Global Caddie – Level 2(Senior)

300,000

Hình thức đào tạo: Bài giảng trực tuyến (교육방식: 온라인 강의)
1. Lược sử nghề Caddie (캐디학개론)
2. Bí mật nghề Caddie (신입캐디입문)
3. Cẩm nang Caddie (캐디국가직무능력표준)


Giới thiệu về chứng chỉ:(자격증 소개)

Đây là chứng chỉ dành cho house caddie tại Việt Nam, giúp nâng cao trình độ của các house caddie tại các sân golf Việt Nam.


Đặc điểm(특징):

Khóa đào tạo Caddie level 2 (Senior) đào tạo các nghiệp vụ: lái xe điện, hướng dẫn (thông tin các hố, thông tin an toàn, v.v.), cung cấp thông tin và lời khuyên, phục vụ gậy, phục vụ green, điều hành trận đấu, ICT (tính điểm, nhập điểm, kiểm tra khoảng cách), phục vụ gậy trước, đọc line và đặt bóng với tiêu chuẩn 1 caddie – 2 người chơi. (레벨 2(시니어) 과정은 카트 운전, 멘트하기(각종 홀 정보, 안전정보 등), 정보와 어드바이스 제공하기, 클럽 서브하기, 그린 서브하기, 경기 진행하기, ICT하기(점수 계산하기, 점수 입력하기, 거리 확인하기), 클럽 선서브, 그린 라인 읽고 라이 놓기의 업무 수행하며, 플레이어 2인을 담당한다.)

Đăng ký chứng chỉ tư nhân số 2024-001532 (민간자격 등록정보)
Hạng mục(종목): Global Caddy
Cấp bậc(등급): Level 2 (Senior)

Thông tin khóa học (강좌정보)
Tên khóa học(강좌명): Chứng chỉ Caddy Toàn cầu (Level 2 – Senior)
Tên giảng viên(강사명): Kim Dae-jung, Lee Dong-kyu
Tổng số buổi học(총학습차시): 69 (17 giờ 10 phút)
Tùy chọn(옵션선택): 30 ngày

Danh sách sách bắt buộc(필요 도서 목록)

Tác giả(저자): Kim Dae-jung

Nhà xuất bản(출판사):

Số trang/Giá niêm yết(쪽수/정가): 198 trang / 500.000 won

Được phát hành(출간일): 2025-06-15

 

 

Tác giả(저자): Kim Dae-jung, Lee Dong-kyu

Nhà xuất bản(출판사):

Số trang/Giá niêm yết(쪽수/정가): 238 trang / 28.000 won

Ngày xuất bản(출간일): 2025-06-15

 

Tác giả(저자):Kim Dae-jung, Lee Dong-kyu, Cha Ye-jun, Lee Jung-hyun, Park Gyu-bin

Nhà xuất bản(출판사):

Số trang/Giá niêm yết(쪽수/정가): 468 trang / 860.000 won

Được phát hành(출판일): 2025-06-15

 

 

Chi tiết khóa học (강좌 상세)

Chứng chỉ Caddy Toàn cầu (Việt Nam) Luyện thi Viết Cấp độ 2 (글로벌캐디 자격증 레벨2 필기시험 대비서)
Bạn có thể dễ dàng tìm hiểu các môn học liên quan cần thiết để có được chứng chỉ caddie toàn cầu. (글로벌캐디 자격증 취득을 위해 필요한 관련 과목을 쉽게 배울 수 있다.)

 

Cấu trúc khóa học (강좌구성)

Nó bao gồm 4 khóa học để chuẩn bị cho kỳ thi, bao gồm Giới thiệu về Lý thuyết Caddy, Giới thiệu về Caddy mới, Tiêu chuẩn Năng lực Quốc gia (NCS), Quy tắc Caddy và Golf, và Ý thức chung về gôn, được yêu cầu cho kỳ thi chứng chỉ. (자격증 시험에 필요한 캐디학개론, 신입캐디입문, 캐디국가직무능력표준(NCS), 캐디와골프룰, 골프 상식 총 5과목 시험 준비를 위해 3개 강좌로 구성되어 있다.)

Nội dung caddie và luật golf được bao gồm trong các bài giảng Bí mật nghề Caddie, các nội dung lý thuyết golf được đưa vào các bài giảng trên kênh youtube của Học viện Global Caddie (www.youtube.com/@4caddie) (캐디와 골프룰은 신입캐디입문과 캐디학강의에 포함되어 있으며, 골프 상식은 글로벌캐디원격평생교육원 유튜브 채널(www.youtube.com/@4caddie) 골프 상식 섹션에서 출제됩니다.)

 

Khán giả (수강대상)

Một thí sinh hiện đang làm caddie tại một sân golf ở Việt Nam (현재 베트남 골프장에서 하우스 캐디로 일하고 있는 수험생)

Caddie muốn có thêm mẹo caddie tại Việt Nam (베트남에서 더 많은 캐디 팁을 받고 싶은 캐디)

Khóa học Global Caddy Certificate Level 2 (Senior) là một chứng chỉ phải đạt được để caddy tại Việt Nam. (글로벌캐디자격증 레벨 2(시니어) 과정은 베트남에서 캐디를 하기 위해서 반드시 취득해야 하는 자격증이다.)

Level 2 là trình độ trung cấp, người có kỹ năng quản lý trò chơi gôn xuất sắc và kiến thức chuyên nghiệp, và có kỹ năng kinh doanh để vận hành một trò chơi gôn trong phạm vi hạn chế vì mức độ sử dụng công việc của caddie đã đạt đến cấp độ trung cấp. (레벨 2은 전문가로써 뛰어난 골프 경기 운영 능력과 지식을 가지고 있으며 캐디의 업무 활용 수준이 중급 단계에 도달하여 한정된 범위 내 에서 골프 경기를 운영 할 업무 소양을 갖춘 중급 수준이다.)

Nhiệm vụ cấp 2 bao gồm lái xe đẩy, đưa ra nhận xét (thông tin lỗ khác nhau, thông tin an toàn, v.v.), cung cấp thông tin và lời khuyên, phục vụ gậy, giao bóng green, tiến hành các trận đấu, ICT (tính điểm, nhập điểm, kiểm tra khoảng cách), giao bóng mặt trời của câu lạc bộ, đọc vạch màu xanh lá cây và đặt lời nói dối, và phụ trách hai cầu thủ. (레벨 2의 직무내용은 카트 운전, 멘트하기(각종 홀 정보, 안전정보 등), 정보와 어드바이스 제공하기, 클럽 서브하기, 그린 서브하기, 경기 진행하기, ICT하기(점수 계산하기, 점수 입력하기, 거리 확인하기), 클럽 선서브, 그린 라인 읽고 라이 놓기의 업무 수행하며, 플레이어 2인을 담당한다.)

Giới thiệu về Lý thuyết Caddy (캐디학개론)
1 ORIENTATION 00:05:52 무료공개

Bài giảng này sẽ được chia thành lịch sử của caddie, caddie làm gì, làm thế nào để trở thành caddie và tương lai của caddie (이 강의는 캐디의 역사, 캐디가 하는 일, 캐디가 되는 방법, 캐디의 미래로 나누어 설명하려고 한다)

2 Bài 1: Bạn đã làm caddie được bao lâu? (1차시. 캐디는 언제부터 있었나?) 00:11:55 구매필요
3 Bài 2: Vai trò của caddie đã thay đổi như thế nào trong lịch sử? (2차시. 역사적으로 캐디의 역할은 어떻게 바뀌었나?) 00:15:30 구매필요
4 Bài 3. Ai là caddie đầu tiên? (3차시. 최초의 캐디는 누구일까?) 00:08:27 구매필요
5 Bài 4. Caddie nổi tiếng nhất là ai? (4차시. 가장 유명한 캐디는 누구일까?) 00:09:09 구매필요
6 Bài 5. Caddie làm gì? (5차시. 캐디는 무슨 일을 할까?) 00:14:18 구매필요
7 Bài 6. Vậy bạn kiếm được bao nhiêu? (6차시. 그래서 얼마나 벌까?) 00:11:37 구매필요
8 Bài 7. Caddy được nhìn thấy theo quy tắc R & A (7차시. R&A룰로 본 캐디) 00:12:16 구매필요
9 Bài 8. Luật chơi golf mà Caddies phải biết (8차시. 캐디가 반드시 알아야만 하는 골프 룰) 00:18:28 구매필요
10 Bài 9. Tại sao bạn thực sự cần một caddie trên sân golf? (9차시. 골프장에서 캐디가 정말 필요한 이유) 00:12:27 구매필요
11 Bài 10. Tại sao không có đủ caddie? (10차시. 왜 캐디가 부족할까?) 00:11:34 구매필요
12 Bài 11. Có nhiều loại caddie khác nhau. (11차시. 캐디에도 종류가 있다.) 00:15:42 구매필요
13 Bài 12. Làm thế nào để trở thành caddie? (12차시. 어떻게 하면 캐디가 될까?) 00:11:23 구매필요
14 Bài 13. Xu hướng mới của giáo dục caddie (13차시. 캐디 교육의 새로운 트랜드) 00:17:16 구매필요

Giới thiệu caddy mới(신입캐디입문)
1 ORIENTATION 00:08:52 구매필요
2 Bài 1. Các loại sân golf (1차시. 골프장 종류) 00:13:08 구매필요
3 Bài 2: Thành phần sân golf (2차시. 골프 코스의 구성) 00:14:35 구매필요
4 Bài 3. Các loại câu lạc bộ (3차시. 클럽의 종류) 00:12:23 구매필요
5 Bài 4. Các loại bóng và thương hiệu golf (4차시. 볼의 종류와 골프 브랜드) 00:05:39 구매필요
6 Bài 5. Tay cầm và tư thế (5차시. 그립과 스탠스) 00:06:04 구매필요
7 Bài 6. Chất lượng swing và bóng (6차시. 스윙과 볼의 구질) 00:05:11 구매필요
8 Bài 7. Điểm số (7차시. 스코어) 00:07:08 구매필요
9 Bài 8. Thuật ngữ chơi gôn được sử dụng trước một vòng đấu (8차시. 라운드 전에 사용하는 골프용어) 00:10:13 구매필요
10 Bài 9. Thuật ngữ chơi gôn được sử dụng trong khu vực phát bóng (9차시. 티잉구역에서 사용하는 골프용어) 00:09:03 구매필요
11 Bài 10. Thuật ngữ chơi gôn được sử dụng trong các lĩnh vực chung (10차시. 일반구역에서 사용하는 골프용어) 00:12:04 구매필요
12 Bài 11. Thuật ngữ golf được sử dụng trong khu vực phạt và bẫy cát (11차시. 페널티구역과 벙커에서 사용하는 골프용어) 00:03:38 구매필요
13 Bài 12. Thuật ngữ chơi gôn được sử dụng trên khu vực gạt bóng (12차시. 퍼팅그린에서 사용하는 골프용어) 00:04:01 구매필요
14 Bài 13. Thuật ngữ chơi gôn được sử dụng sau một vòng đấu (13차시. 라운드 후에 사용하는 골프용어) 00:04:33 구매필요
15 Bài 14. Luật chơi gôn áp dụng cho khu vực phát bóng (14차시. 티잉구역에 적용되는 골프 룰) 00:10:26 구매필요
16 Bài 15. Luật chơi gôn áp dụng cho các khu vực chung(1) (15차시. 일반구역에 적용되는 골프 룰(1)) 00:12:32 구매필요
17 Bài 16. Luật chơi gôn áp dụng cho các khu vực chung (2) (16차시. 일반구역에 적용되는 골프 룰(2)) 00:15:24 구매필요
18 Bài 17. Luật Golf áp dụng cho khu vực phạt và bẫy cát (17차시. 페널티 구역과 벙커에 적용되는 골프 룰) 00:07:49 구매필요
19 Bài 18. Luật Golf áp dụng cho khu vực gạt bóng (18차시. 퍼팅그린에 적용되는 골프 룰 00:17:05 구매필요
20 Bài 19. Một ngày trong cuộc đời của một caddie (19차시. 캐디의 하루) 00:13:23 구매필요
21 Bài 20. Đạo luật trừng phạt tai nạn nghiêm trọng và phòng ngừa tai nạn sân gôn (20차시. 중대재해처벌법과 골프장 사고 예방) 00:27:25 구매필요
22 Bài 21. Hành động sét trong thời tiết mưa (21차시. 우천 낙뢰시 행동요령) 00:03:34 구매필요

Caddie, Tiêu chuẩn năng lực nghiệp vụ quốc gia (캐디, 국가직무능력표준(NCS))
1 ORIENTATION 00:06:24 구매필요
2 Bài 1. Chuẩn bị trận đấu (1차시. 경기준비하기 00:19:58 구매필요
3 Bài 2. NẮM BẮT TÌNH HÌNH TRẬN ĐẤU (1) (2차시. 경기 상황 파악하기(1)) 00:13:26 구매필요
4 Bài 3. NẮM BẮT TÌNH HÌNH TRẬN ĐẤU (2) (3차시. 경기 상황 파악하기(2)) 00:15:28 구매필요
5 Bài 4. CHỜ TRẬN ĐẤU(1) (4차시. 경기 대기하기(1)) 00:23:53 구매필요
6 Bài 5. CHỜ TRẬN ĐẤU(2) (5차시 경기 대기하기(2)) 00:23:54 구매필요
7 Bài 6. CHỜ TRẬN ĐẤU(3) (6차시 경기 대기하기(3)) 00:20:35 구매필요
8 Bài 7. CHỜ TRẬN ĐẤU(4) (7차시 경기 대기하기(4)) 00:28:20 구매필요
9 Bài 8. ÁP DỤNG THỜI GIAN VÀO TRẬN ĐẤU(1) (8차시. 경기 시간 적용하기(1)) 00:17:53 구매필요
10 Bài 9. ÁP DỤNG THỜI GIAN VÀO TRẬN ĐẤU(2) (9차시. 경기시간 적용하기(2)) 00:09:19 구매필요
11 Bài 10.Áp dụng thời gian vào trận đấu(3) (10차시 경기 시간 적용하기(3)) 00:14:34 구매필요
12 Bài 11. Áp dụng thời gian vào trận đấu(4) (11차시. 경기 시간 적용하기(4)) 00:23:25 구매필요
13 Bài 12. Tiến hành trận đấu theo từng sân (12차시. 코스별 경기 진행하기) 00:24:37 구매필요
14 Bài 13. TÁC PHONG VÀ ỨNG XỬ VỚI KHÁCH HÀNG (13차시. 고객 응대하기) 00:23:00 구매필요
15 Bài 14. Nắm bắt đặc điểm của người chơi (14차시. 고객 특성 파악하기) 00:15:04 구매필요
16 Bài 15. HƯỚNG DẪN AN TOÀN TRẬN ĐẤU (15차시. 경기 안전 안내하기) 00:21:02 구매필요
17 Bài 1HƯỚNG DẪN AN TOÀN XE ĐIỆN (16차시. 카트 안전 안내하기) 00:19:46 구매필요
18 Bài 17. XE ĐIỆN VÀ CÁC TÌNH HUỐNG SỰ CỐ AN TOÀN (17차시. 카트 및 안전사고 사례) 00:18:36 구매필요
19 Bài 18. Ứng phó tình huống khẩn cấp (18차시. 응급상황 대처하기) 00:18:53 구매필요
20 Bài 19. Kiểm tra trạng thái xe điện (19차시. 카트 상태 점검하기) 00:14:21 구매필요
21 Bài 20. LÁI XE ĐIỆN (20차시. 카트 운전하기) 00:20:56 구매필요
22 Bài 21. TRẢ XE ĐIỆN (21차시. 카트 반납하기) 00:18:52 구매필요
23 Bài 22. PHỤC VỤ Ở KHU VỰC PHÁT BÓNG(1) (22차시. 티잉 구역 서브하기(1)) 00:25:17 구매필요
24 Bài 23. Phục vụ tại khu vực phát bóng(2) (23차시 티잉 구역 서브하기(2)) 00:26:10 구매필요
25 Bài 24. Phục vụ tại khu vực chung (General Area)(1) (24차시. 일반 구역 서브하기(1)) 00:23:26 구매필요
26 Bài 25.Phục vụ tại khu vực chung(2) (25차시 일반 구역 서브하기(2)) 00:23:46 구매필요
27 Bài 26. Khu vực phạt (Penalty area) (26차시. 페널티 구역(Penalty area) 서브하기) 00:20:54 구매필요
28 Bài 27. Phục vụ trong bẫy cát (27차시. 벙커(Bunker) 서브하기) 00:17:53 구매필요
29 Bài 28. Phục vụ tại khu vực gạt bóng(1) (28차시. 그린 서브하기(1)) 00:11:42 구매필요
30 Bài 29. Phục vụ tại khu vực gạt bóng(2) (29차시 그린 서브하기(2)) 00:15:46 구매필요
31 Bài 30. GHI CHÉP THÔNG TIN TRẬN ĐẤU (30차시. 경기 정보 작성하기) 00:20:12 구매필요
32 Bài 31. Bàn giao dụng cụ chơi golf cho người chơi (31차시. 고객 골프용품 전달하기) 00:17:45 구매필요
33 Bài 32. Sắp xếp dụng cụ làm việc của Caddie (32차시. 캐디 근무 용품 정리하기) 00:13:02 구매필요

상품평

아직 상품평이 없습니다.

“Global Caddie – Level 2(Senior)”의 첫 상품평을 남겨주세요