Global Caddie – Level 1(Junior)

5.00개의 고객 평가를 기준으로 5점 만점에 2점으로 평가됨
(2개의 고객 상품평)

3,000,000

Phương pháp: Bài giảng trực tuyến (교육방식: 온라인 강의)
1. Giới thiệu về lý thuyết caddy (캐디학개론)
2. Giới thiệu về caddie mới (신입캐디입문)
3. Tiêu chuẩn năng lực quốc gia của Caddy (캐디국가직무능력표준)
4. Thống kê chơi gôn (골프통계)


Giới thiệu về chứng nhận:(자격증 소개)

Đây là chứng chỉ caddie được sử dụng tại Việt Nam, và nó là khóa học chứng chỉ dành cho caddie nhà không có chứng chỉ hoặc chứng chỉ cần thiết để caddie mới trở thành caddie nhà.


Đặc điểm(특징): Khóa học Cấp độ 1 (Junior) chịu trách nhiệm lái xe đẩy, đưa ra nhận xét (thông tin hố khác nhau, thông tin an toàn, v.v.), cung cấp thông tin và tư vấn, phục vụ gậy, phục vụ greens, tiến hành các trận đấu và ICT (tính điểm, nhập điểm) và chỉ có một người chơi phụ trách

Đăng ký bằng cấp tư nhân số 2024-001532 (민간자격 등록정보)
Thể thao(종목): Caddy toàn cầu
Cấp độ(등급): Level 1 (Junior)

 

Thông tin khóa học (강좌정보)
Tiêu đề khóa học(강좌명): Đạt được Chứng chỉ Caddy Toàn cầu (Level 1 – Junior)
Tên người hướng dẫn(강사명): Kim Dae-jung, Lee Dong-kyu
Tổng số phiên(총학습차시): Phiên thứ 69 (17 giờ 46 phút)
Tùy chọn tùy chọn(옵션선택): 30 ngày

 

Danh sách sách bắt buộc(필요 도서 목록)

Tác giả(저자): Kim Dae-jung

Nhà xuất bản(출판사): Báo Tài chính Thuế

Số trang/Giá niêm yết(쪽수/정가): 264 trang / 30.000 won

Được phát hành(출간일): 2021-04-15

 

Tác giả(저자): Kim Dae-jung, Lee Dong-kyu

Nhà xuất bản(출판사): FORCU

Số trang/Giá niêm yết(쪽수/정가): 238 trang / 28.000 won

Ngày xuất bản(출간일): 2024-08-15

 

 

Tác giả(저자):Kim Dae-jung, Lee Dong-kyu, Cha Ye-jun, Lee Jung-hyun, Park Gyu-bin

Nhà xuất bản(출판사): Báo Tài chính Thuế

Số trang/Giá niêm yết(쪽수/정가): 474 trang / 49.000 won

Được phát hành(출판일): 2021-06-30

 

 

Tác giả(저자): Kim Dae-jung, Lee Dong-kyu

Nhà xuất bản(출판사): FORCU

Số trang/Giá niêm yết(쪽수/정가): 238 trang / 28.000 won

Ngày xuất bản(출판일): Tháng Hai 15,

 

 

Chi tiết khóa học (강좌 상세)

Chứng chỉ Caddy Toàn cầu (Việt Nam) Luyện thi Viết Cấp độ 1, Cấp độ 2, Cấp độ 3 (글로벌캐디 자격증 레벨1, 레벨2, 레벨3 필기시험 대비서)
Bạn có thể dễ dàng tìm hiểu các môn học liên quan cần thiết để có được chứng chỉ caddie toàn cầu. (글로벌캐디 자격증 취득을 위해 필요한 관련 과목을 쉽게 배울 수 있다.)

 

Cấu trúc khóa học (강좌구성)

Nó bao gồm 4 khóa học để chuẩn bị cho kỳ thi, bao gồm Giới thiệu về Lý thuyết Caddy, Giới thiệu về Caddy mới, Tiêu chuẩn Năng lực Quốc gia (NCS), Quy tắc Caddy và Golf, và Lý thuyết Xe đẩy, được yêu cầu cho kỳ thi chứng chỉ. (자격증 시험에 필요한 캐디학개론, 신입캐디입문, 캐디국가직무능력표준(NCS), 캐디와골프룰, 카트이론 총 5과목 시험 준비를 위해 4개 강좌로 구성되어 있다.)

Các quy tắc về caddy và golf được bao gồm trong các bài giảng giới thiệu về caddy và caddy, và lý thuyết xe đẩy được đưa vào các bài giảng tiêu chuẩn năng lực công việc quốc gia của caddy.(캐디와 골프룰은 신입캐디입문과 캐디학강의에 포함되어 있으며, 카트 이론은 캐디국가직무능력표준 강의에 포함되어 있다.)

 

Khán giả (수강대상)

Một thí sinh hiện đang làm caddie tại một sân golf ở Việt Nam (현재 베트남 골프장에서 하우스 캐디로 일하고 있는 수험생)

Thí sinh muốn trở thành caddie tại các sân golf tại Việt Nam (베트남 골프장에서 캐디가 되고 싶은 수험생)

Người Hàn Quốc muốn làm caddie tại Việt Nam (베트남에서 캐디로 일하고 싶은 한국인)

Khóa học Global Caddy Certificate Level 1 (Junior) là một chứng chỉ phải đạt được để caddy tại Việt Nam. (글로벌캐디자격증 레벨 1(주니어) 과정은 베트남에서 캐디를 하기 위해서 반드시 취득해야 하는 자격증이다.)

Đây là khóa đào tạo chứng chỉ dành cho caddie nhà Việt Nam, và là khóa học dành cho nhân viên mới muốn trở thành caddie và cần lấy chứng chỉ. (베트남 하우스 캐디를 위한 자격증 교육과정이며, 캐디가 되고 싶어 자격증을 따야 하는 신입 교육를 위해서 만든 과정입니다.)

Cấp độ 1 là trình độ mới bắt đầu có khả năng và kiến thức vận hành một trò chơi gôn với tư cách là một người bán chuyên nghiệp, và đã đạt đến trình độ mới bắt đầu sử dụng công việc caddy và có kiến thức kinh doanh cơ bản để vận hành một trò chơi gôn trong một phạm vi hạn chế. (레벨 1은 준전문가로써 준수한 골프 경기 운영 능력과 지식을 가지고 있으며 캐디 업무 활용 수준이 초급 단계에 도달하여 한정된 범위 내에서 골프 경기를 운영 할 기본 업무 소양을 갖춘 초급 수준이다.)

Nhiệm vụ cấp 1 bao gồm lái xe đẩy, bình luận (thông tin hố khác nhau, thông tin an toàn, v.v.), cung cấp thông tin và lời khuyên, phục vụ gậy, phục vụ green, tiến hành các trận đấu và ICT (tính điểm, nhập điểm) và chỉ có một người chơi phụ trách. (레벨 1의 직무내용은 카트 운전, 멘트하기(각종 홀 정보, 안전정보 등), 정보와 어드바이스 제공하기, 클럽 서브하기, 그린 서브하기, 경기 진행하기, ICT하기(점수 계산하기, 점수 입력하기)의 업무 수행하며, 플레이어 1인만 담당합니다.)

Giới thiệu về Lý thuyết Caddy (캐디학개론)
1 ORIENTATION 00:05:52 무료공개

Bài giảng này sẽ được chia thành lịch sử của caddie, caddie làm gì, làm thế nào để trở thành caddie và tương lai của caddie (이 강의는 캐디의 역사, 캐디가 하는 일, 캐디가 되는 방법, 캐디의 미래로 나누어 설명하려고 한다)

2 Phiên thứ: Bài 1: Bạn đã làm caddie được bao lâu? (1차시. 캐디는 언제부터 있었나?) 00:11:55 구매필요
3 Phiên thứ: Bài 2: Vai trò của caddie đã thay đổi như thế nào trong lịch sử? (2차시. 역사적으로 캐디의 역할은 어떻게 바뀌었나?) 00:15:30 구매필요
4 Phiên thứ: Bài 3. Ai là caddie đầu tiên? (3차시. 최초의 캐디는 누구일까?) 00:08:27 구매필요
5 Phiên thứ: Bài 4. Caddie nổi tiếng nhất là ai? (4차시. 가장 유명한 캐디는 누구일까?) 00:09:09 구매필요
6 Phiên thứ: Bài 5. Caddie làm gì? (5차시. 캐디는 무슨 일을 할까?) 00:14:18 구매필요
7 Phiên thứ: Bài 6. Vậy bạn kiếm được bao nhiêu? (6차시. 그래서 얼마나 벌까?) 00:11:37 구매필요
8 Phiên thứ: Bài 7. Caddy được nhìn thấy theo quy tắc R & A (7차시. R&A룰로 본 캐디) 00:12:16 구매필요
9 Phiên thứ: Bài 8. Luật chơi golf mà Caddies phải biết (8차시. 캐디가 반드시 알아야만 하는 골프 룰) 00:18:28 구매필요
10 Phiên thứ: Bài 9. Tại sao bạn thực sự cần một caddie trên sân golf? (9차시. 골프장에서 캐디가 정말 필요한 이유) 00:12:27 구매필요
11 Phiên thứ: Bài 10. Tại sao không có đủ caddie? (10차시. 왜 캐디가 부족할까?) 00:11:34 구매필요
12 Phiên thứ: Bài 11. Có nhiều loại caddie khác nhau. (11차시. 캐디에도 종류가 있다.) 00:15:42 구매필요
13 Phiên thứ: Bài 12. Làm thế nào để trở thành caddie? (12차시. 어떻게 하면 캐디가 될까?) 00:11:23 구매필요
14 Phiên thứ: Bài 13. Xu hướng mới của giáo dục caddie (13차시. 캐디 교육의 새로운 트랜드) 00:17:16 구매필요

Giới thiệu caddy mới(신입캐디입문)
1 ORIENTATION 00:08:52 구매필요
2 Phiên thứ: Bài 1. Các loại sân golf (1차시. 골프장 종류) 00:13:08 구매필요
3 Phiên thứ: Bài 2: Thành phần sân golf (2차시. 골프 코스의 구성) 00:14:35 구매필요
4 Phiên thứ: Bài 3. Các loại câu lạc bộ (3차시. 클럽의 종류) 00:12:23 구매필요
5 Phiên thứ: Bài 4. Các loại bóng và thương hiệu golf (4차시. 볼의 종류와 골프 브랜드) 00:05:39 구매필요
6 Phiên thứ: Bài 5. Tay cầm và tư thế (5차시. 그립과 스탠스) 00:06:04 구매필요
7 Phiên thứ: Bài 6. Chất lượng swing và bóng (6차시. 스윙과 볼의 구질) 00:05:11 구매필요
8 Phiên thứ: Bài 7. Điểm số (7차시. 스코어) 00:07:08 구매필요
9 Phiên thứ: Bài 8. Thuật ngữ chơi gôn được sử dụng trước một vòng đấu (8차시. 라운드 전에 사용하는 골프용어) 00:10:13 구매필요
10 Phiên thứ: Bài 9. Thuật ngữ chơi gôn được sử dụng trong khu vực phát bóng (9차시. 티잉구역에서 사용하는 골프용어) 00:09:03 구매필요
11 Phiên thứ: Bài 10. Thuật ngữ chơi gôn được sử dụng trong các lĩnh vực chung (10차시. 일반구역에서 사용하는 골프용어) 00:12:04 구매필요
12 Phiên thứ: Bài 11. Thuật ngữ golf được sử dụng trong khu vực phạt và bẫy cát (11차시. 페널티구역과 벙커에서 사용하는 골프용어) 00:03:38 구매필요
13 Phiên thứ: Bài 12. Thuật ngữ chơi gôn được sử dụng trên khu vực gạt bóng (12차시. 퍼팅그린에서 사용하는 골프용어) 00:04:01 구매필요
14 Phiên thứ: Bài 13. Thuật ngữ chơi gôn được sử dụng sau một vòng đấu (13차시. 라운드 후에 사용하는 골프용어) 00:04:33 구매필요
15 Phiên thứ: Bài 14. Luật chơi gôn áp dụng cho khu vực phát bóng (14차시. 티잉구역에 적용되는 골프 룰) 00:10:26 구매필요
16 Phiên thứ: Bài 15. Luật chơi gôn áp dụng cho các khu vực chung(1) (15차시. 일반구역에 적용되는 골프 룰(1)) 00:12:32 구매필요
17 Phiên thứ: Bài 16. Luật chơi gôn áp dụng cho các khu vực chung (2) (16차시. 일반구역에 적용되는 골프 룰(2)) 00:15:24 구매필요
18 Phiên thứ: Bài 17. Luật Golf áp dụng cho khu vực phạt và bẫy cát (17차시. 페널티 구역과 벙커에 적용되는 골프 룰) 00:07:49 구매필요
19 Phiên thứ: Bài 18. Luật Golf áp dụng cho khu vực gạt bóng (18차시. 퍼팅그린에 적용되는 골프 룰) 00:17:05 구매필요
20 Phiên thứ: Bài 19. Một ngày trong cuộc đời của một caddie (19차시. 캐디의 하루) 00:13:23 구매필요
21 Phiên thứ: Bài 20. Đạo luật trừng phạt tai nạn nghiêm trọng và phòng ngừa tai nạn sân gôn (20차시. 중대재해처벌법과 골프장 사고 예방) 00:27:25 구매필요
22 Phiên thứ: Bài 21. Hành động sét trong thời tiết mưa (21차시. 우천 낙뢰시 행동요령) 00:03:34 구매필요

Caddie, Tiêu chuẩn năng lực quốc gia (캐디, 국가직무능력표준(NCS))
1 ORIENTATION 00:06:24 구매필요
2 Phiên thứ: Bài 1. Chuẩn bị cho cuộc thi (1차시. 경기준비하기) 00:19:58 구매필요
3 Phiên thứ: Bài 2. Tìm hiểu tình hình cuộc thi (1) (2차시. 경기 상황 파악하기(1)) 00:13:26 구매필요
4 Phiên thứ: Bài 3. Tìm hiểu tình hình cuộc thi (2) (3차시. 경기 상황 파악하기(2)) 00:15:28 구매필요
5 Phiên thứ: Bài 4. Chờ đợi trận đấu(1) (4차시. 경기 대기하기(1)) 00:23:53 구매필요
6 Phiên thứ: Bài 5. Chờ đợi trận đấu(2) (5차시 경기 대기하기(2)) 00:23:54 구매필요
7 Phiên thứ: Bài 6. Chờ đợi trận đấu(3) (6차시 경기 대기하기(3)) 00:20:35 구매필요
8 Phiên thứ: Bài 7. Chờ đợi trận đấu(4) (7차시 경기 대기하기(4)) 00:28:20 구매필요
9 Phiên thứ: Bài 8. Áp dụng thời gian trò chơi(1) (8차시. 경기 시간 적용하기(1)) 00:17:53 구매필요
10 Phiên thứ: Bài 9. Áp dụng thời gian trò chơi(2) (9차시. 경기시간 적용하기(2)) 00:09:19 구매필요
11 Phiên thứ: Bài 10. Áp dụng thời gian trò chơi(3) (10차시 경기 시간 적용하기(3)) 00:14:34 구매필요
12 Phiên thứ: Bài 11. Áp dụng thời gian trò chơi(4) (11차시. 경기 시간 적용하기(4)) 00:23:25 구매필요
13 Phiên thứ: Bài 12. Tiến độ theo khóa học (12차시. 코스별 경기 진행하기) 00:24:37 구매필요
14 Phiên thứ: Bài 13. Phản hồi khách hàng (13차시. 고객 응대하기) 00:23:00 구매필요
15 Phiên thứ: Bài 14. Xác định đặc điểm khách hàng (14차시. 고객 특성 파악하기) 00:15:04 구매필요
16 Phiên thứ: Bài 15. Hướng dẫn an toàn của trò chơi (15차시. 경기 안전 안내하기) 00:21:02 구매필요
17 Phiên thứ: Bài 16. Hướng dẫn an toàn giỏ hàng (16차시. 카트 안전 안내하기) 00:19:46 구매필요
18 Phiên thứ: Bài 17. Các trường hợp tai nạn xe đẩy và an toàn (17차시. 카트 및 안전사고 사례) 00:18:36 구매필요
19 Phiên thứ: Bài 18. Đối phó với các trường hợp khẩn cấp (18차시. 응급상황 대처하기) 00:18:53 구매필요
20 Phiên thứ: Bài 19. Kiểm tra tình trạng của xe đẩy (19차시. 카트 상태 점검하기) 00:14:21 구매필요
21 Phiên thứ: Bài 20. Lái xe đẩy (20차시. 카트 운전하기) 00:20:56 구매필요
22 Phiên thứ: Bài 21. Trả lại giỏ hàng (21차시. 카트 반납하기) 00:18:52 구매필요
23 Phiên thứ: Bài 22. Phục vụ khu vực phát bóng(1) (22차시. 티잉 구역 서브하기(1)) 00:25:17 구매필요
24 Phiên thứ: Bài 23. Phục vụ khu vực phát bóng(2) (23차시 티잉 구역 서브하기(2)) 00:26:10 구매필요
25 Phiên thứ: Bài Thứ 24. Phục vụ khu vực chung(1) (24차시. 일반 구역 서브하기(1)) 00:23:26 구매필요
26 Phiên thứ: Bài 25. Phục vụ khu vực chung(2) (25차시 일반 구역 서브하기(2)) 00:23:46 구매필요
27 Phiên thứ: Bài 26. Phục vụ khu vực phạt (26차시. 페널티 구역(Penalty area) 서브하기) 00:20:54 구매필요
28 Phiên thứ: Bài 27. Giao bóng bẫy cát (27차시. 벙커(Bunker) 서브하기) 00:17:53 구매필요
29 Phiên thứ: Bài 28. Phục vụ màu xanh lá cây(1) (28차시. 그린 서브하기(1)) 00:11:42 구매필요
30 Phiên thứ: Bài 29. Phục vụ màu xanh lá cây(2) (29차시 그린 서브하기(2)) 00:15:46 구매필요
31 Phiên thứ: Bài 30. Điền thông tin trò chơi (30차시. 경기 정보 작성하기) 00:20:12 구매필요
32 Phiên thứ: Bài 31. Cung cấp thiết bị chơi golf cho khách hàng (31차시. 고객 골프용품 전달하기) 00:17:45 구매필요
33 Phiên thứ: Bài 32. Tổ chức vật tư làm việc caddie (32차시. 캐디 근무 용품 정리하기) 00:13:02 구매필요

Caddies và Thống kê Golf (캐디와 골프통계)
1 ORIENTATION 00:02:22 구매필요
2 Phiên thứ: Bài 1. Thống kê kỷ lục golf tổng quát nhất (Phương pháp truyền thống) (1차시. 가장 일반화된 골프 기록 통계(전통적 방법)) 00:15:05 구매필요
3 Phiên thứ: Bài 2. Dự đoán điểm chơi gôn bằng hồ sơ gôn (áp dụng số liệu thống kê) (2차시. 골프 기록을 활용한 골프 스코어 예측(통계학 적용)) 00:14:42 구매필요
4 Phiên thứ: Bài 3. Thống kê bắt đầu thay đổi mọi thứ. Tăng đột quỵ(Stoke Gaind) (3차시. 통계가 모든 것을 바꾸기 시작했다. 스트로크 게인드(Stroke Gained)) 00:05:51 구매필요

Global Caddie – Level 1(Junior)에 대한 2개 리뷰

  1. 5 중에서 5로 평가됨

    hightch

    덕분에 초보에서 탈출했습니다. 다음 강의에서 만나요!

  2. 5 중에서 5로 평가됨

    izer101 (인증된 구매자)

    캐디 역사가 재미있습니다.

상품평 추가하기